Hướng dẫn sử dụng bếp từ - Các bước sử dụng và ý nghĩa ký hiệu
Để tận dụng tối đa các tính năng của bếp từ và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng, người dùng cần nắm vững các bước thao tác cơ bản cũng như hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu tính năng trên bếp. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn sử dụng bếp từ một cách chi tiết nhất, giúp bạn ứng dụng công nghệ nấu nướng tiên tiến này vào thực tế một cách dễ dàng và hiệu quả nhất.
5 bước sử dụng bếp từ đúng cách và an toàn
Bước 1: Đặt nồi vào đúng tâm của vùng bếp
Hãy đảm bảo bạn đặt nồi nấu lên bếp từ, sao cho phần giữa đáy nồi trùng khớp với ký hiệu (dấu cộng hoặc vòng tròn) trên mặt kính của bếp. Điều này giúp tăng hiệu quả nấu nướng và tiết kiệm điện năng.
Lưu ý:
- Bạn nên lựa chọn nồi phù hợp (làm bằng gang, hoặc thép không gỉ) để có thể sử dụng được trên bếp từ. Đồng thời, đáy nồi cần được thiết kế hoàn toàn phẳng để tăng khả năng tiếp xúc với mặt kính của bếp, giúp truyền nhiệt đều và hiệu quả.
- Trước khi đặt nồi thức ăn lên bếp, bạn cũng nên chú ý rằng mặt bếp đã được lau khô để tránh nguy cơ chập mạch hoặc hư hỏng bếp.
- Tránh đặt nồi không có gì bên trong lên bếp từ khi đang hoạt động.
Bước 2: Cắm điện, bếp sẽ phát ra âm thanh “bíp” báo hiệu
Trước khi kết nối nguồn điện, bạn cần đảm bảo rằng nguồn điện trong nhà phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của bếp từ (220-240V).
Công suất của bếp từ thường nằm trong khoảng 1800 đến 2200 W. Do đó, nếu hệ thống dây điện trong nhà chỉ chịu được mức điện áp trung bình, hoặc bạn sử dụng cùng một ổ cắm điện cho nhiều thiết bị như bếp từ, nồi cơm điện và tủ lạnh, thì nguy cơ quá tải dẫn đến chập điện và hỏa hoạn là rất cao.
Chính vì vậy bạn nên nên cắm bếp từ vào một ổ cắm riêng biệt và không dùng chung với các thiết bị điện khác. Ngoài ra, hãy chắc chắn rằng phích cắm và dây điện của bếp không bị hư hoặc lỏng, tránh gây tình trạng chập điện.
Bước 3: Nhấn nút ON để mở bếp
Bước tiếp theo là bạn hãy khởi động bếp từ bằng cách nhấn nút ON. Vị trí của nút này có thể thay đổi tùy thuộc vào thiết kế của từng hãng sản xuất, nhưng thường được đặt ở góc phải phía dưới của bếp từ.
Sau khi nhấn nút, bếp từ sẽ phát ra một tiếng "bíp" và đèn báo trên bảng điều khiển sẽ sáng lên, báo hiệu rằng bếp đã sẵn sàng hoạt động.
Bước 4: Điều chỉnh nhiệt độ và công suất
Các bếp từ hiện đại thường có hai loại điều khiển nhiệt độ. Loại thứ nhất là bảng điều khiển cảm ứng với các nút (+) hoặc (-), cho phép người dùng dễ dàng tăng hoặc giảm nhiệt độ. Loại thứ hai là điều khiển cảm ứng trượt, giúp bạn điều chỉnh nhiệt độ theo nhu cầu nấu nướng của mình.
Thêm vào đó, nhiều mẫu bếp từ còn có màn hình LED hiển thị nhiệt độ hiện tại, giúp bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ một cách chính xác hơn trong quá trình nấu.
Dưới đây là các mức nhiệt độ tiêu chuẩn của bếp từ trong quá trình chế biến thức ăn mà người dùng có thể tham khảo:
Mức nhiệt độ của bếp từ |
Nhiệt độ bếp từ |
Các chế độ nấu của bếp từ |
Nhiệt độ thấp |
100 ° F (37 ° C) |
Làm nóng nồi |
Nhiệt độ trung bình - thấp |
180 ° F (82 ° C) |
Nấu các loại nước sốt, nấu các thức ăn khi đang sôi |
Nhiệt độ trung bình |
240 ° F (116 ° C) |
Xào, luộc, hấp, rang, nướng |
Nhiệt độ trung bình - khá |
360 ° F (182 ° C) |
Chiên thức ăn trong dầu: gà, bánh rán, khoai tây chiên |
Nhiệt độ cao |
420 ° F (216 ° C) |
Rán thịt trước khi rang, kho, hầm |
MAX |
575 ° F (302 ° C) |
Các món ăn cần nhiệt độ cực cao |
Bên cạnh đó, hầu hết các bếp từ hiện đại đều có nhiều chức năng nấu tự động, đun nhanh, hầm, chiên, xào, nướng,... Mỗi chức năng này sẽ tương ứng với một mức công suất và nhiệt độ đã được cài đặt sẵn, giúp người dùng có thể nấu nướng mà không cần phải canh chỉnh nhiệt độ quá nhiều. Chẳng hạn:
- Stir Fire (Chiên xào): Còn được gọi là "Stir Fry", chức năng này lý tưởng cho các phương pháp nấu nướng nhanh cần nhiệt độ cao, thường được sử dụng để xào rau hoặc thịt.
- Hot Pot/Chafing (Nấu lẩu): Chức năng này được thiết kế riêng cho các món cần đun sôi ở nhiệt độ ổn định như lẩu hoặc món hầm.
- Soup (Nấu canh): Chế độ này phù hợp cho việc nấu các loại canh hoặc nước dùng mà không bị sôi trào.
- Boil (Đun sôi): Thường có kí hiệu hình hình “nồi nước”, chức năng này được sử dụng để đun sôi nước nhanh chóng.
- Roast (Nướng): Thích hợp để nướng các loại thịt như gà, thịt lợn, hay bò trong một môi trường nhiệt độ cao và ổn định.
- Steam/Stew (Hấp/Hầm): Được dùng để nấu các loại thực phẩm như rau củ và hải sản, giúp giữ nguyên độ ẩm và dinh dưỡng. Ngoài ra, chế độ này phù hợp cho các món như thịt hầm hoặc xương, với nhiệt độ thấp và thời gian dài để thực phẩm mềm và ngấm gia vị.
- Milk: Với chức năng này, nhiệt độ trên bếp từ sẽ được điều chỉnh tự động để đảm bảo sữa được hâm nóng đều mà không bị sôi hoặc tạo cặn. Điều này rất hữu ích cho các gia đình có trẻ nhỏ, vì sữa ấm là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống của trẻ..
- Rice: Một số bếp từ còn có ký hiệu này đại diện cho chức năng nấu cơm của bếp từ.
Bước 5: Ấn nút OFF để bếp ngừng hoạt động sau khi nấu xong
Sau khi hoàn thành việc nấu nướng, bạn hãy nhấn nút OFF trên bảng điều khiển để ngừng hoạt động của bếp.
Lưu ý không nên ngắt nguồn điện ngay sau đó. Việc ngắt nguồn điện đột ngột có thể làm gián đoạn hoạt động của quạt tản nhiệt, gây chậm trễ trong quá trình làm mát và có thể dẫn đến hỏng các linh kiện bên trong bếp. Do đó, sau khi nấu ăn, bạn nên để bếp tự nguội trong khoảng 15-20 phút trước khi tắt nguồn điện hoàn toàn.
Hiện nay trên thị trường có nhiều mẫu bếp từ hiện đại có biểu tượng "H" để báo hiệu rằng bề mặt vẫn còn nóng.
Tổng hợp các ý nghĩa các ký hiệu trên bếp từ
Trước khi đi sâu về chi tiết về cách sử dụng các tính năng, dưới đây là bảng tổng hợp các ký hiệu phổ biến trên bếp từ và ý nghĩa của chúng mà Hafelehome giới thiệu đến bạn:
Ký Hiệu |
Ý Nghĩa |
ON/OFF |
Bật/Tắt nguồn |
Boost |
Tăng công suất nấu tối đa trong thời gian ngắn |
Keep Warm |
Giữ ấm |
Lock |
Khóa trẻ em - Ngăn chặn trẻ em thay đổi cài đặt trên bếp |
Timer |
Hẹn giờ - Đặt thời gian nấu |
Pause |
Tạm dừng nấu |
Lưu ý: Các ký hiệu có thể khác nhau tùy theo từng hãng sản xuất. Luôn tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với bếp từ của bạn để biết thông tin chi tiết.
Nút On/Off (Ký hiệu mở hoặc tắt nguồn)
Để sử dụng bếp từ, bạn chỉ cần chạm vào biểu tượng on/off trên bảng điều khiển và đợi khoảng 10 giây cho bếp khởi động. Khi bảng điều khiển bắt đầu sáng lên, bếp đã sẵn sàng cho việc nấu nướng.
Chức năng Boost
Chức năng Boost giúp tăng cường công suất nấu lên đến 50% và rút ngắn thời gian nấu nướng đến 30%, mang lại hiệu quả tối ưu về cả thời gian và năng lượng cho người dùng.
Để sử dụng tính năng này, bạn chỉ cần đặt nồi hoặc chảo lên vùng nấu của bếp từ và bấm vào nút “boost” hoặc ký hiệu “P”. Lúc này, bếp sẽ tự động tăng công suất lên mức cao nhất để đun nóng nhanh hơn. Tuy nhiên chức năng này chỉ hoạt động trong khoảng 10 phút để tránh việc tiêu thụ điện năng quá nhiều.
Keep Warm (Giữ ấm)
Chức năng có 3 mức: 40, 70, 90 độ C, giúp thức ăn của bạn luôn được giữ ấm mà không tiêu thụ quá nhiều điện năng.
Để sử dụng chức năng này, bạn chỉ cần đặt nồi lên bếp, chọn phím "Keep Warm" trên bảng điều khiển. Bếp sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ sao cho phù hợp để thức ăn của bạn luôn ở trạng thái ấm, an toàn và tiết kiệm điện.
Lock (Khóa an toàn)
Tính năng an toàn giúp ngăn người dùng, đặc biệt là trẻ em vô tình chạm vào bếp từ khi đang hoạt động.
Để kích hoạt chức năng khóa an toàn trên bếp từ, trước hết bạn hãy bật bếp và tìm nút có biểu tượng hình “ổ khóa” hoặc “chìa khóa” trên bảng điều khiển. Nhấn và giữ nút này trong vài giây cho đến khi màn hình báo hiệu chức năng này đã được kích hoạt (âm thanh bíp hoặc biểu tượng khóa xuất hiện) Khi đó, các nút điều khiển khác trên bếp sẽ không phản ứng với các thao tác vô tình hoặc cố ý.
Khi bạn cần sử dụng bếp, bạn có thể tắt chức năng này bằng cách nhấn và giữ lại nút khóa một lần nữa cho đến khi biểu tượng khóa biến mất hoặc bạn nghe thấy âm thanh bíp.
Timer (Hẹn giờ)
Hiện nay các bếp từ hiện đại có chức năng hẹn tới lên đến 99 phút, giúp bạn quản lý thời gian nấu một cách chính xác .
Để sử dụng tính năng này, bạn chỉ cần bật bếp, chọn vùng nấu, nhấn nút có biểu tượng đồng hồ (Timer), và điều chỉnh thời gian bằng các nút tăng hoặc giảm. Sau khi thiết lập thời gian mong muốn, bếp từ sẽ hoạt động và bắt đầu đếm ngược và tự động tắt khi hết thời gian đã hẹn. Tính năng này rất hữu ích trong việc đảm bảo thức ăn được nấu đúng mức và không bị quá lửa.
Pause (Tạm dừng)
Chức năng Pause cho phép bạn tạm dừng quá trình chế biến món ăn mà không cần phải tắt bếp hoàn toàn. Để sử dụng, bạn chỉ cần nhấn nút "Pause" khi muốn dừng tạm thời quá trình nấu. Điều này rất tiện lợi nếu bạn cần giải quyết công việc khác và không muốn thức ăn của bạn nấu quá lửa.
Khi sẵn sàng tiếp tục, chỉ cần nhấn lại nút "Pause" để bếp từ hoạt động trở lại từ thời điểm đã tạm dừng.
Những lưu ý nào cần nhớ khi sử dụng bếp từ?
Để bạn tránh mắc phải sai lầm khi sử dụng bếp từ dẫn đến nhiều rủi ro. có một số lưu ý quan trọng bạn cần lưu ý:
- Sử dụng nguồn điện ổn định và đúng công suất để tránh nguy cơ chập điện và cháy nổ. Dùng phích cắm điện riêng dành cho bếp từ và dây điện chịu tải tốt
- Đặt bếp ở nơi khô thoáng, tránh gần các thiết bị điện tử khác để tránh nhiễu từ trường như tivi, laptop,... Không đặt bếp gần nguồn nước hoặc nơi ẩm ướt .
- Chỉ sử dụng nồi có đáy phẳng và làm từ vật liệu từ tính như inox, gang, hoặc men sắt để đảm bảo bếp hoạt động hiệu quả .
- Tránh nấu ở nhiệt độ cao quá mức để không làm cháy thức ăn, hao phí điện và giảm tuổi thọ của mặt bếp
- Vệ sinh mặt bếp sau mỗi lần sử dụng bằng khăn mềm và chất tẩy rửa nhẹ để loại bỏ dầu mỡ và vụn thức ăn, tránh dùng vật liệu cứng, sắc nhọn hoặc chất tẩy rửa mạnh
- Tránh để dao, thìa, nắp nồi bằng sắt, hoặc các vật dụng kim loại khác trên mặt bếp khi nấu để tránh nguy cơ cháy nổ và hư hỏng bếp .
- Nếu bếp từ phát ra tiếng ồn lớn, đèn LED nhấp nháy liên tục, hoặc bếp tự động tắt, bạn hãy kiểm tra và sửa chữa kịp thời để đảm bảo an toàn.
Tuân thủ các lưu ý trên sẽ giúp bạn sử dụng bếp từ một cách an toàn, hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Mã lỗi thường gặp trên bếp từ
Mã lỗi trên bếp từ thường cung cấp thông tin quan trọng về các sự cố mà thiết bị có thể đang gặp phải. Dưới đây là một số mã lỗi thường gặp và mô tả chi tiết của chúng:
- E0: Nồi không phù hợp - Điều này xảy ra khi nồi đặt trên bếp từ không phù hợp hoặc không được nhận diện do thiếu tính từ tính hoặc kích thước không phù hợp, khiến bếp không thể bắt nhiệt.
- E1: Bếp từ bị quá nhiệt - Mã này báo hiệu bếp đã nóng quá mức cho phép, có thể do hoạt động quá lâu hoặc môi trường xung quanh quá nóng.
- E2: Nguồn điện đầu vào quá cao hoặc quá thấp - Báo hiệu sự không ổn định hoặc không phù hợp của nguồn điện cung cấp cho bếp, có thể dẫn đến hoạt động không hiệu quả hoặc hư hỏng.
- E3: Nguồn điện áp vào bếp quá thấp - Tương tự như E2, nhưng cụ thể chỉ ra rằng điện áp vào thấp hơn mức yêu cầu tối thiểu để bếp từ hoạt động bình thường.
- E4: Sử dụng bếp ở công suất cao quá nhiều - Mã lỗi này báo hiệu bếp đã hoạt động ở mức công suất cao trong thời gian dài, có thể gây quá tải và ảnh hưởng đến tuổi thọ của bếp.
- E5: Lỗi IGBT hoặc cảm biến nhiệt độ mặt kính bị lỗi - Điều này chỉ ra một sự cố với IGBT (công tắc điện tử) hoặc cảm biến nhiệt độ, ảnh hưởng đến khả năng điều khiển nhiệt và công suất của bếp.
- E6: Bếp gặp phải vấn đề với cảm biến nhiệt - Cảm biến nhiệt gặp trục trặc, không thể đo nhiệt độ chính xác, gây ra các vấn đề trong quá trình nấu và tiềm ẩn nguy cơ an toàn.
Các mã lỗi này giúp người dùng nhận biết vấn đề một cách nhanh chóng và tìm cách khắc phục hoặc yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo bếp từ hoạt động an toàn và hiệu quả.
Hy vọng rằng qua bài hướng dẫn này của Hafelehome, bạn đã có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng bếp từ cũng như các ký hiệu tính năng đi kèm. Việc áp dụng đúng các bước và hiểu biết sâu sắc về các tính năng sẽ giúp bạn nâng cao trải nghiệm nấu nướng, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả sử dụng của thiết bị này trong gia đình.