Bếp từ và bếp điện từ khác nhau như thế nào? Nên chọn loại nào?
Bếp từ và bếp điện từ có gì khác? Đây là câu hỏi khiến nhiều người phân vân khi chọn mua thiết bị nấu nướng cho gia đình. Mỗi loại bếp đều có ưu nhược điểm riêng về nguyên lý hoạt động, hiệu suất, độ an toàn và tính linh hoạt trong sử dụng. Cùng Hafelehome khám phá chi tiết qua bài viết sau để bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho căn bếp của mình.
Sự khác nhau giữa bếp từ và bếp điện từ
Định nghĩa và nguyên lý hoạt động
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa bếp từ và bếp điện từ, nhưng thực tế đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau:
Bếp từ là loại bếp nấu ăn bằng công nghệ cảm ứng điện từ. Khi dòng điện đi qua cuộn dây đồng bên trong bếp, thiết bị sẽ tạo ra từ trường và làm nóng trực tiếp phần đáy nồi có khả năng nhiễm từ. Nhờ cơ chế này, nhiệt tập trung thẳng vào nồi, ít bị thất thoát ra ngoài nên nấu ăn nhanh và tiết kiệm năng lượng.
Bếp điện từ là loại bếp kết hợp giữa bếp từ và bếp hồng ngoại, mang lại sự linh hoạt khi nấu nướng. Ở vùng từ, bếp hoạt động giống bếp từ thông thường. Trong khi đó, vùng hồng ngoại tạo nhiệt nhờ mâm nhiệt hoặc bóng halogen, truyền qua mặt kính để làm nóng dụng cụ nấu. Tuy nhiên, do phải truyền qua nhiều lớp kính nên hiệu suất chỉ đạt khoảng 60-70%, khiến phần này thường tốn điện hơn, nấu chậm hơn và sau khi tắt thì mặt bếp vẫn còn nóng lâu.
Thiết kế vùng nấu
Thiết kế vùng nấu ở bếp từ và bếp điện từ có sự khác biệt rõ rệt, ảnh hưởng trực tiếp đến tiện ích sử dụng.
- Bếp từ: Thường có từ 1 đến 4 vùng, trong đó bếp đôi là phổ biến nhất trong gia đình. Các vùng nấu được chia công suất rõ ràng, có vùng mạnh (Booster) để đun sôi nhanh và vùng nhỏ để ninh hầm hay giữ ấm. Nhờ vậy người dùng dễ dàng kết hợp nhiều món cùng lúc.
- Bếp điện từ: Thông thường có 2 - 4 vùng nấu kết hợp. Vùng từ có khả năng gia nhiệt nhanh, tiết kiệm điện năng. Trong khi vùng hồng ngoại tỏa nhiệt đều, phát ra ánh sáng đỏ từ đèn halogen khi hoạt động và có thể dùng được nhiều loại nồi khác nhau. Nhờ đó, người dùng vừa linh hoạt trong việc lựa chọn dụng cụ nấu, vừa dễ dàng nhận biết vùng bếp đang nóng để đảm bảo an toàn.
Hiệu suất và tốc độ làm chín thức ăn
Xét về hiệu suất và tốc độ làm chín thức ăn, bếp từ thường vượt trội nhờ truyền nhiệt trực tiếp vào đáy nồi, trong khi bếp điện từ linh hoạt hơn nhưng tốc độ phụ thuộc vào từng vùng nấu
Bếp từ: Với nguyên lý làm nóng trực tiếp đáy nồi, hiệu suất truyền nhiệt đạt khoảng 90-95%, rất ít thất thoát ra ngoài. Nhờ đó, thời gian nấu được rút ngắn đáng kể, chỉ mất khoảng 3 phút để đun sôi 1 lít nước. Chính vì vậy, bếp từ đặc biệt phù hợp với những gia đình bận rộn, cần nấu ăn nhanh hoặc thường xuyên chuẩn bị nhiều món trong thời gian ngắn cùng lúc.
Bếp điện từ: Do kết hợp cả vùng từ và vùng hồng ngoại nên hiệu suất tổng thể thấp hơn. Vùng từ vẫn cho tốc độ nấu nhanh, tiết kiệm điện tương tự bếp từ, nhưng vùng hồng ngoại chỉ đạt hiệu suất khoảng 60-70% vì nhiệt phải truyền qua mặt kính rồi mới sang đáy nồi. Thời gian đun sôi 1 lít nước ở vùng này thường mất 4-5 phút, chậm hơn rõ rệt so với vùng từ.
Vật liệu nồi sử dụng
Xét về vật liệu sử dụng, bếp từ thường kén nồi hơn so với bếp điện từ
Bếp từ: Hoạt động dựa trên cảm ứng từ, vì vậy chỉ dùng được với nồi có đáy nhiễm từ như inox 430, thép không gỉ có từ tính hoặc gang. Một cách kiểm tra nhanh là dùng nam châm thử, nếu nam châm hút đáy nồi thì có thể dùng cho bếp từ. Với các loại nồi nhôm, thủy tinh, gốm sứ hay inox không nhiễm từ thì bếp từ không nhận, trừ khi dùng thêm đĩa chuyển từ.
Bếp điện từ: Do có cả phần hồng ngoại nên sử dụng linh hoạt hơn. Vùng hồng ngoại truyền nhiệt qua mặt kính, vì thế hầu hết các loại nồi đều dùng được, từ nhôm, gốm, đất, thủy tinh cho tới inox thông thường. Điều này giúp người dùng dễ tận dụng bộ nồi sẵn có, không cần thay mới toàn bộ.
Bếp từ chỉ sử dụng các loại nồi làm từ inox 430, thép không gỉ có từ tính hoặc gang
Mức độ an toàn và dễ vệ sinh
Về độ an toàn và khả năng vệ sinh, bếp từ được đánh giá cao hơn nhờ mặt kính mát nhanh, tích hợp nhiều chế độ bảo vệ và dễ dàng làm sạch sau khi nấu.
Bếp từ: Do chỉ làm nóng trực tiếp đáy nồi nên mặt kính hầu như không nóng nhiều, giảm nguy cơ bị bỏng khi chạm tay vào. Nhờ bề mặt phẳng, nhiệt không bám nhiều thức ăn trào ra, việc vệ sinh chỉ cần lau nhẹ bằng khăn ẩm là sạch. Ngoài ra, bếp thường được tích hợp nhiều tính năng an toàn như khóa trẻ em, tự ngắt khi quá nhiệt, cảnh báo dư nhiệt…
Bếp điện từ: Ở phần từ, mức độ an toàn và vệ sinh tương tự bếp từ. Tuy nhiên, phần hồng ngoại lại làm nóng cả mặt kính, khi nấu xong bề mặt vẫn giữ nhiệt khá lâu nên dễ gây bỏng nếu vô ý chạm vào. Ngoài ra, vì nhiệt truyền qua mặt kính, thức ăn rơi hoặc trào ra dễ bị cháy khét, dính cứng vào bề mặt, khó lau hơn so với vùng từ.
Độ bền thẩm mỹ mặt kính
Về độ bền và thẩm mỹ mặt kính, cả bếp từ và bếp điện từ đều sử dụng kính cường lực chịu nhiệt, nhưng trải nghiệm thực tế có sự khác biệt.
Bếp từ: Mặt kính của bếp từ không phải chịu nhiệt trực tiếp từ mâm nhiệt mà chỉ nóng lên do hơi nóng truyền ngược lại từ đáy nồi, vì thế ít bị sốc nhiệt và có độ bền cao. Ngoài ra, hầu hết các dòng bếp từ sử dụng kính Schott Ceran (Đức) hoặc EuroKera (Pháp), có khả năng chịu sốc nhiệt 750-1000°C, chịu lực va đập 15-30 kg, chống trầy xước tốt và giữ độ sáng bóng lâu dài.
Bếp điện từ: Thường sử dụng mặt kính chịu lực, chịu nhiệt cao để đảm bảo an toàn khi cả hai vùng nấu cùng hoạt động. Tuy nhiên, vùng hồng ngoại phải chịu nhiệt trực tiếp từ mâm nhiệt hoặc bóng halogen, nên dễ giãn nở, xỉn màu hoặc nứt khi sốc nhiệt mạnh. Thức ăn rơi xuống cũng dễ cháy khét tạo vết ố, khiến mặt kính phần hồng ngoại xuống màu nhanh hơn, giảm tính thẩm mỹ theo thời gian.
Giá thành
Mỗi loại sẽ có mức đầu tư ban đầu và chi phí đi kèm khác nhau
Bếp từ: Giá thường cao hơn vì toàn bộ vùng nấu đều sử dụng công nghệ cảm ứng từ, hiệu suất cao, an toàn và hiện đại. Các mẫu bếp từ đôi phổ biến dao động từ 6-15 triệu đồng, dòng cao cấp nhập khẩu châu Âu có thể từ 20-40 triệu đồng hoặc hơn tùy thương hiệu, mặt kính và tính năng đi kèm.
Bếp điện từ: Thường rẻ hơn nhờ thiết kế kết hợp vùng từ và vùng hồng ngoại. Các mẫu cơ bản (2 vùng nấu) có giá chỉ khoảng 3-5 triệu đồng, dòng tầm trung từ 7-15 triệu đồng, còn cao cấp hơn thì dao động 15-25 triệu đồng tùy chất liệu kính và tính năng.
Ưu điểm và nhược điểm của Bếp từ và bếp điện từ
Để lựa chọn loại bếp phù hợp, việc so sánh ưu điểm và nhược điểm của bếp từ và bếp điện từ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính năng, hạn chế cũng như sự tiện lợi của từng loại
Tiêu chí
Bếp từ
Bếp điện từ (kết hợp từ + hồng ngoại)
Ưu điểm
- Hiệu suất cao (90-95%), nấu nhanh, tiết kiệm điện.
- Mặt kính ít nóng, an toàn hơn, dễ vệ sinh.
- Nhiều tính năng hiện đại: Booster, hẹn giờ, khóa an toàn.
- Độ bền và tính thẩm mỹ mặt kính cao.
- Linh hoạt, dùng được nhiều loại nồi (nhôm, thủy tinh, gốm, inox thường).
- Giá thành phổ biến rẻ hơn so với bếp từ thuần.
- Có thể kết hợp ưu thế nấu nhanh của vùng từ và sự đa dạng nồi của vùng hồng ngoại.
- Phù hợp gia đình muốn tận dụng bộ nồi sẵn có.
Nhược điểm
- Kén nồi: chỉ dùng được với nồi có đáy nhiễm từ.
- Giá thành cao hơn, đặc biệt với dòng nhập khẩu châu Âu.
- Khi mất điện không thể sử dụng.
- Hiệu suất vùng hồng ngoại thấp hơn (60-70%), hao điện và tỏa nhiệt ra xung quanh.
- Mặt kính vùng hồng ngoại dễ nóng lâu, dễ xuống màu hoặc ố sau thời gian dài.
- Tốc độ nấu ở vùng hồng ngoại chậm hơn vùng từ.
- Độ bền kém hơn bếp từ nếu sử dụng thường xuyên ở công suất cao.
Ai nên chọn bếp từ, ai nên dùng bếp điện từ? Tiêu chí chọn mua
Nếu gia đình chú trọng tốc độ nấu nhanh, tiết kiệm điện, an toàn và muốn không gian bếp hiện đại, bếp từ là lựa chọn hợp lý. Với thiết kế kính phẳng sáng bóng, bếp vừa giúp rút ngắn thời gian nấu nướng vừa tăng tính thẩm mỹ, nhưng cần đầu tư thêm nồi chảo nhiễm từ.
Nếu ưu tiên chi phí ban đầu thấp và sự linh hoạt, bếp điện từ sẽ phù hợp hơn. Vùng hồng ngoại cho phép dùng nhiều loại nồi như nhôm, thủy tinh, gốm hay inox thường. Đây cũng là lựa chọn tốt cho gia đình ít nấu nướng, không đặt nặng yếu tố tiết kiệm điện nhưng muốn sự đa dạng trong sử dụng.
Hy vọng qua bài viết này của Hafelehome, bạn đã nắm rõ bếp từ và bếp điện từ có gì khác, từ hiệu suất, tốc độ nấu đến tính linh hoạt khi chọn nồi. Tùy nhu cầu và thói quen nấu nướng, bạn có thể cân nhắc để chọn loại bếp phù hợp, đảm bảo vừa tiện lợi vừa kinh tế lâu dài.