Tính năng thông số kỹ thuật
Video
Thông số kỹ thuật |
Kích thước mặt ngoài: 71 x 172 x 13 (RxCxS) mm |
Kích thước mặt trong: 77 x 200 x 48 (RxCxS) mm |
Vân tay: 100 vân tay |
Thẻ từ: 100 thẻ |
Mật khẩu: 1 mật khẩu chủ & 10 mật khẩu người dùng |
Vật liệu: Nhôm, Kẽm, Nhựa ABS |
Màu hoàn thiện: Đen mờ |
Nguồn điện: (4 viên pin alkaline, loại 1.5V, cỡ AA) |
Nguồn khẩn cấp: Pin 5V |
Nhiệt độ vận hành: từ -10°C đến 55°C
|
Chức năng |
Quản lý bằng mật khẩu chủ và mật khẩu người dùng |
Có thể thay đổi linh hoạt giữa 2 chế độ khóa tự động và thủ công |
Chế độ riêng tư được kích hoạt từ mặt trong khóa giúp hạn chế quyền truy cập từ bên ngoài |
Khóa sẽ tự động vô hiệu hóa 5 phút khi nhập sai 10 lần liên tiếp mật mã / thẻ / dấu tay |
Chức năng khóa một chạm từ bên ngoài tiện lợi |
Chế độ vắng nhà giúp tăng cường an ninh cho căn nhà |
Hướng dẫn cài đặt bằng giọng nói (Tiếng Anh / Tây Ban Nha / Thổ Nhĩ Kỳ / Pháp / Trung Quốc) |
Âm thanh cảnh báo Pin yếu |
Có thể kích hoạt chế độ yên lặng khi cần thiết |
Tích hợp khả năng chống sốc điện |
Chức năng xáo trộn mật mã nhằm chống sao chép mật mã |
Thiết kế cửa phù hợp: |
Độ dày cửa: 30 - 50 mm |
Đố cửa: 88 mm |
Trọn bộ gồm |
1 mặt trong khóa & 1 mặt ngoài khóa |
1 tấm đỡ mặt trong khóa |
1 Bas khóa |
3 tấm lót bas khóa |
Bộ ốc vít |
1 Hướng dẫn sử dụng |
1 Hướng dẫn lắp đặt |
2 thẻ từ lớn (85 x 54 mm) |
2 thẻ từ nhỏ (45 x 15 mm) |
Phụ kiện tùy chọn (Mua thêm): |
Thẻ từ lớn: 917.80.739 - 68.000 VND |
Thẻ từ nhỏ: 912.05.369 - 88.000 VND |
Bộ tay nắm và thân khóa cho Khóa điện tử không tay nắm: 912.05.724 - 1.068.000 VND |
Hướng dẫn sử dụng:Hướng dẫn lắp đặt:Hướng dẫn sử dụng Ứng dụng Hafele Smart Lock: